Có 3 kết quả:

膨漲 péng zhàng ㄆㄥˊ ㄓㄤˋ膨胀 péng zhàng ㄆㄥˊ ㄓㄤˋ膨脹 péng zhàng ㄆㄥˊ ㄓㄤˋ

1/3

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand
(2) to inflate
(3) to swell

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand
(2) to inflate
(3) to swell